Phiên âm : huó bù huó, sǐ bù sǐ.
Hán Việt : hoạt bất hoạt, tử bất tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
求生不得, 求死亦不能。元.無名氏《抱妝盒》第三折:「打的你活不活, 死不死, 則要你一則一, 二則二。」也作「死不死, 活不活」。